hỏi vặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏi vặn+
- Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)
- Hỏi vặn hỏi vẹo
- như hỏi vặn (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏi vặn"
Lượt xem: 747